Từ "giãi tỏ" trong tiếng Việt có nghĩa là trình bày, giải thích một cách rõ ràng, cụ thể về những suy nghĩ, cảm xúc hoặc ý kiến của mình. Từ này thường được sử dụng khi ai đó muốn làm cho người khác hiểu rõ hơn về một vấn đề nào đó mà họ đang suy nghĩ hoặc cảm nhận.
Ví dụ sử dụng từ "giãi tỏ":
"Sau khi nghe ý kiến của mọi người, cô ấy đã giãi tỏ những suy nghĩ của mình về vấn đề này."
"Anh ta cần giãi tỏ nỗi buồn của mình để cảm thấy nhẹ lòng hơn."
"Trong cuộc họp, giãi tỏ rõ ràng những quan điểm của mình là rất quan trọng để tránh hiểu lầm."
"Cô ấy đã giãi tỏ nỗi lo lắng của mình bằng cách viết một bức thư cho bạn thân."
Phân biệt với các biến thể khác:
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa: Giãi bày, trình bày, giải thích.
Từ gần giống: Thổ lộ (nói ra những cảm xúc, suy nghĩ), bộc bạch (chia sẻ một cách chân thành).
Lưu ý:
"Giãi tỏ" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp giữa người với người, khi có sự cần thiết phải làm rõ điều gì đó.
Khi sử dụng từ này, cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn lựa từ ngữ phù hợp, vì nó có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào cách diễn đạt và tình huống.